Defect Status


Date2025/05/20
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization31,120
Defect
3,307
Rate10.63%
Defect Type.
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
304
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
278
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
266
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
217
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
200
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
151
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
146
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
138
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
136
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
136
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
131
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
128
TV178
SEC/SOC
121
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
112
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
94
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
92
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
79
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
70
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
65
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
53
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
51
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
48
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
47
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
40
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
35
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
35
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
30
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
23
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
23
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
23
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
20
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
15
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
13
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
11
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
10
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
9
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
9
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
9
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
8
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
8
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
7
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
7
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
7
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
5
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
4
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
3
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
1
TV166
OUT OF SPEC-OVER WEIGHT (Vỏ bị nặng)
1